Có 2 kết quả:

灵长目 líng zhǎng mù ㄌㄧㄥˊ ㄓㄤˇ ㄇㄨˋ靈長目 líng zhǎng mù ㄌㄧㄥˊ ㄓㄤˇ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

primate order (including monkeys, hominids etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

primate order (including monkeys, hominids etc)

Bình luận 0