Có 2 kết quả:
灵长目 líng zhǎng mù ㄌㄧㄥˊ ㄓㄤˇ ㄇㄨˋ • 靈長目 líng zhǎng mù ㄌㄧㄥˊ ㄓㄤˇ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
primate order (including monkeys, hominids etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
primate order (including monkeys, hominids etc)
Bình luận 0